Có 2 kết quả:

发痛 fā tòng ㄈㄚ ㄊㄨㄥˋ發痛 fā tòng ㄈㄚ ㄊㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ache
(2) to be sore
(3) to feel painful

Từ điển Trung-Anh

(1) to ache
(2) to be sore
(3) to feel painful